Sách từ vựng tiếng Nga-Kumyk có thể được sử dụng tương ứng như một từ điển và một công cụ để học ngôn ngữ Kumyk. Tất cả các từ Kumyk đều được viết bằng các chữ cái tiếng Nga và được chia thành 75 chủ đề hợp lý, tức là, cuốn từ vựng được thiết kế cho người dùng nói tiếng Nga (khách du lịch).
Sau khi vượt qua bài kiểm tra về chủ đề đã chọn, bạn có thể xem các lỗi. Ngoài ra, kết quả vượt qua bài kiểm tra cho mỗi chủ đề được lưu lại, mục tiêu của bạn là học tất cả các từ trong chủ đề đã chọn 100%.
Ứng dụng này sẽ cho phép bạn thực hiện bước đầu tiên để học ngôn ngữ, khiến bạn hứng thú và sau đó tùy thuộc vào quyết định của bạn để giới hạn bản thân chỉ với các cụm từ thông tục bằng tiếng Nga hay tiến xa hơn, nghiên cứu ngữ pháp, từ vựng và cú pháp.
Để nghiên cứu, sách từ vựng trình bày các chủ đề sau:
Cụm từ thông dụng (17 từ)
Kháng cáo (29 từ)
Lời mời (10 từ)
Chia tay (11 từ)
Câu hỏi (45 từ)
Câu trả lời (12 từ)
Yêu cầu (12 từ)
Đồng ý (16 từ)
Không đồng ý, từ chối (20 từ)
Niềm vui, lòng biết ơn (12 từ)
Xin lỗi, chia buồn (24 từ)
Người quen (54 từ)
Khen ngợi, chấp thuận (19 từ)
Nói chuyện điện thoại (39 từ)
Bảng câu hỏi (14 từ)
Tuổi (19 từ)
Gia đình (44 từ)
Địa chỉ, nhà (26 từ)
Nghề nghiệp, công việc (67 từ)
Giáo dục (44 từ)
Trường học (53 từ)
Khoa học (70 từ)
Chính trị (18 từ)
Tại bác sĩ (54 từ)
Tại nha sĩ (16 từ)
Bác sĩ mắt (12 từ)
Tại hiệu thuốc (10 từ)
Bệnh tật, triệu chứng (48 từ)
Death of a Man (23 từ)
Số (22 từ)
Ordinal (53 từ)
Số, phân số (14 từ)
Các phép toán (11 từ)
Đo lường (42 từ)
Đặc điểm thời gian (17 từ)
Các ngày trong tuần (19 từ)
Thời gian (17 từ)
Số, ngày (32 từ)
Thế giới thực vật (27 từ)
Thực vật (25 từ)
Động vật (34 từ)
Hiện tượng tự nhiên (10 từ)
Thời tiết (14 từ)
Thiên nhiên (16 từ)
Nhà bếp (30 từ)
Bộ đồ ăn (34 từ)
Trong thành phố (57 từ)
Ngành (52 từ)
Nông nghiệp (47 từ)
Tiền (28 từ)
Phí, hóa đơn (9 từ)
Tài chính (18 từ)
Thương mại (30 từ)
Hàng hóa văn hóa (8 từ)
Văn phòng phẩm (25 từ)
Trong hiệu sách (16 từ)
Sách, đang đọc (22 từ)
Quần áo, giày dép (25 từ)
Vải (21 từ)
Nước hoa (23 từ)
Cửa hàng tạp hóa (27 từ)
Hương vị (10 từ)
Thức ăn (18 từ)
Trên thị trường (16 từ)
Dịch vụ cá nhân (32 từ)
Ngày lễ (47 từ)
Nhà hát, rạp chiếu phim, buổi hòa nhạc (50 từ)
Nhạc cụ (15 từ)
Thể thao (58 từ)
Du lịch (15 từ)
Đường sắt (57 từ)
Máy bay (20 từ)
Xe buýt (20 từ)
Xe hơi (35 từ)
Các cụm từ khác (41 từ)
Chúc bạn may mắn!
Lần cập nhật gần đây nhất
15 thg 7, 2024